Có 2 kết quả:

中标 zhòng biāo ㄓㄨㄥˋ ㄅㄧㄠ中標 zhòng biāo ㄓㄨㄥˋ ㄅㄧㄠ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to win a tender
(2) successful bidder

Bình luận 0